Từ "kim tự tháp" trong tiếng Việt có nghĩa là một công trình kiến trúc cổ đại thường được xây dựng ở Ai Cập. Đây là nơi chôn cất các vị vua, hoàng hậu và những người quan trọng trong xã hội. Kim tự tháp có hình dáng như một hình chóp, với đáy hình vuông và các mặt bên thường là tam giác.
Giải thích chi tiết:
Hình dáng: Kim tự tháp có đáy là một hình vuông và bốn mặt bên tạo thành hình chóp, thường được xây dựng bằng đá hoặc gạch.
Chức năng: Ngoài việc là nơi chôn cất, kim tự tháp còn mang ý nghĩa tôn thờ, thể hiện quyền lực và sự vĩ đại của các vị vua.
Kỳ quan thế giới: Kim tự tháp Giza là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại còn tồn tại đến ngày nay.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Kim tự tháp Giza là một trong những công trình kiến trúc nổi tiếng nhất thế giới."
Câu nâng cao: "Các nhà khảo cổ học đã phát hiện nhiều điều thú vị về cách xây dựng kim tự tháp, từ kỹ thuật đến lý do tại sao chúng được xây dựng."
Phân biệt các biến thể:
Kim tự tháp: Chỉ chung cho các công trình kiến trúc có hình dáng như vậy, không chỉ riêng ở Ai Cập mà còn có ở một số nền văn minh khác như Maya, Aztec.
Kim tự tháp đá: Thường chỉ các kim tự tháp được xây dựng bằng đá.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Mộ: Nơi chôn cất người đã khuất, nhưng không nhất thiết phải là kim tự tháp.
Chóp: Hình dạng giống như kim tự tháp nhưng không chỉ ứng dụng cho công trình kiến trúc.
Một số từ gần giống:
Tháp: Thường chỉ những công trình cao, có thể không có hình dạng như kim tự tháp.
Di tích: Chỉ những dấu tích còn lại của các công trình kiến trúc cổ, bao gồm kim tự tháp.
Cách sử dụng trong văn hóa: